- Từ điển Viết tắt
IU/ml
Xem thêm các từ khác
-
IUA
Inertial Unit Assembly Interface Unit Adapter Image Understanding Architecture Intrauterine adhesions ISDN User Adaptation -
IUAES
International Union of Anthropological and Ethnological Sciences -
IUAM
Independent united atom model -
IUAP
Internet User Account Provider - also IAUP INternat User Account Provider -
IUAPPA
International Union of Air Pollution Prevention Associations -
IUAS
Individual Unmanned Air Scout -
IUAT
International Union Against Tuberculosis -
IUATLD
International Union against Tuberculosis and Lung -
IUB
International Union of Biochemistry Independent University, Bangladesh Indiana University Bloomington International University Bremen -
IUBC
INDIANA UNITED BANCORP -
IUBF
Inter University Bhikku Federation -
IUBMB
International Union of Biochemistry and Molecular Biology -
IUBS
International Union of Biological Sciences -
IUBS-CBE
IUBS Commission on Biological Education -
IUC
Information Unit for Conventions Idiopathic ulcerative colitis Independent User Center Initial User Capability Intraurethral catheter Intraurethral catheters... -
IUCC
Inter-University Committee on Computing Information Unit on Climate Change -
IUCD
Intra-uterine contraceptive device Intrauterine contraceptive device - also icd and IUD Intrauterine contraceptive devices - also IUDS, IUD and IUCDs -
IUCDs
Intrauterine contraceptive devices - also IUDS, IUD and IUCD -
IUCH
International Union for Circumpolar Health -
IUCN
International Union for the Conservation of Nature International Union for Conservation of Nature and Natural Resources
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.