- Từ điển Viết tắt
IV-GTT
- Intravenous glucose tolerance test - also IVGTT and IGTT
- Intravenous glucose tolerance tests - also IVGTT and IVGTTs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IV-NIC
Intervertebral Neck Injury Criterion -
IV-PCA
Intravenous patient-controlled analgesia - also IVPCA -
IVA
Intra-Vehicular Activity Individual Voluntary Arrangement Initial visual acuity International Voice Association Intravasal azoospermia Irish Veterinary... -
IVAA
Intravenous ascorbic acid -
IVAAF
IVACO INC. -
IVABF
IVACO, INC. -
IVAC
Intevac, Inc. -
IVACCS
Improved Van Air Climate Control System -
IVACG
International Vitamin A Consultative Group -
IVACS
Immigrant Visa Applicant Control System -
IVAD
IVA deducido -
IVADs
Implantable venous access devices -
IVAF
Independent vulnerability assessment facility -
IVAG
Intravaginal - also iv and ivg INVESTMENTS AGENTS, INC. Intravaginally -
IVAK
Igloo Vertical Access Kit -
IVAN
Ivanhoe Energy, Inc. Independent vulnerability analysis Intelligent Voice Animated Navigator -
IVAP
Intimate valence alternation pairs Intestinal and Vascular Access Port Intestinal-vascular access port -
IVAR
Internal Variable IVA repercutido -
IVAS
Innovative Ventricular Assist System International Veterinary Acupuncture Society Internet Value-Added Service -
IVAWG
IVA Working Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.