- Từ điển Viết tắt
IVCCI
Xem thêm các từ khác
-
IVCD
Intraventricular conduction defect Intraventricular conduction delay Inferior vena cava diameter Initial Voice Channel Designation -
IVCEF
INVOICE INC. -
IVCF
Inferior vena cava filter -
IVCFs
Inferior vena cava filters -
IVCIB
IVCI CORP. -
IVCO
IVC INDUSTRIES, INC. Inferior vena cava occlusion -
IVCP
Illegal Vehicle Check Point Inferior vena cava pressure Intravenous cyclophosphamide - also IVCY, IVC and IVCYC Intravenous pulse cyclophosphamide -
IVCR
Interface Verification Compliance Report -
IVCS
Inner Vapor Cooled Shield Integrated Voice Communication System Integrated Vehicle Control System Intrapelvic venous congestion syndrome Integrated Voice... -
IVCT
Intervalence charge transfer IVORY COAST, INC. Isovolumetric contraction time - also ICT Inferior vena cava thrombosis Intraventricular conduction time... -
IVCY
Intravenous cyclophosphamide - also IVC, IVCP and IVCYC -
IVCYC
Intravenous cyclophosphamide - also IVCY, IVC and IVCP -
IVCh
Intravenous cholangiogram - also ivc -
IVDA
Intravenous drug abuser Intravenous drug abusers - also IVDAs and IDA Intravenous drug addict Intravenous drug abuse Intravenous drug addicts - also IVDAs -
IVDAs
Intravenous drug abusers - also IVDA and IDA Intravenous drug addicts - also IVDA -
IVDD
Intervertebral disk disease -
IVDENIC
InteressenVerbund DEutsches Network Information Center - also IV-DENIC -
IVDLAN
Integrated Voice and Data Local Area Network Integrated Voice/Data Local Area Network -
IVDM
Integrated Voice Data Multiplexer -
IVDN
Integrated Voice and Data Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.