- Từ điển Viết tắt
IVGI
Xem thêm các từ khác
-
IVGN
Invitrogen Corporation INVITROGEN CORP. -
IVGPF
INVESTOR GROUP LTD. -
IVGT
Intravenous glucose tolerance -
IVGTT
Intravenous glucose tolerance tests - also IVGTTs and iv-GTT Iv glucose tolerance tests Intravenous glucose tolerance testing Iv glucose tolerance test... -
IVGTTs
Intravenous glucose tolerance tests - also IVGTT and iv-GTT -
IVH
Intravenous hyperalimentation Intraventricular hemorrhage Ivanhoe Intrafascial vaginal hysterectomy Indian Valley High Intravascular hemolysis Intraventricular... -
IVHD
Isovolemic hemodilution - also IHD INVEST HOLDING GROUP, INC. -
IVHM
In-vessel handling machine Integrated Vehicle Health Management -
IVHM/EM
In-vessel handling machine/engineering model -
IVHMF
IVANHOE MINES LTD. -
IVHS
Intelligent Vehicle/Highway System Intelligent Vehicle Highway System Intelligent Vehicle and Highway Systems Intelligent Vehicle Highways System Intelligent... -
IVHSA
Intelligent Vehicle Highway System Act -
IVI
Intelligent Vehicle Initiative Impact of Vision Impairment Intavenous infusion International Vaccine Institute Interactive Video Initiative Intravitreal... -
IVIA
Interactive Video Industry Association Instituto Valenciano de Investigaciones Agrarias INVICTA CORPORATION -
IVIAE
INVICTA CORP. -
IVIE
Interactive Video in Education -
IVIEW
Integrated Virtual Environment for the Warfighter -
IVIG
Intravenous human immunoglobulin Intravenous Ig Intravenous immunoglobulin infusion Iv immunoglobulins IVISION GROUP LTD. Intravenously administered immunoglobulins... -
IVIGs
Intravenous immunoglobulins - also IVIG -
IVII
Intervideo, Inc. INVITRO INTERNATIONAL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.