- Từ điển Viết tắt
IVITT
Xem thêm các từ khác
-
IVIVC
In-vitro-in-vivo correlation -
IVIgG
Intravenous immunoglobulin G - also IVIG Intravenous IgG - also IVIG -
IVJC
Intervertebral joint complex -
IVKAF
INVIK and CO. AB -
IVL
Independent Vendor League IATA code for Ivalo Airport, Ivalo, Finland Intravascular large B-cell lymphoma - also IVLBL In virtual live Intel Verification... -
IVLBL
Intravascular large B-cell lymphoma - also IVL -
IVLKF
INVESTORLINKS.COM, INC. -
IVLRF
NEWLAND RESOURCES LIMITED -
IVLU
Ivarans Rederei A/S -
IVM
Income Verification Match In vitro maturation Intravital microscopy Integrated vector management Intravital fluorescence microscopy - also IFM and IVFM... -
IVMA
Indiana Veterinary Medical Association Idaho Veterinary Medical Association Israel Veterinary Medical Association -
IVMC
Income Verification Match Center -
IVMHF
INVESTMENT SOLUTIONS HOLDINGS LTD. -
IVML
In Vivo Measurements Laboratory -
IVMMD
Interim Vehicle Mounted Mine Detector -
IVMO
Initial Value of Managed Object -
IVMP
Intravenous methylprednisolone IV methylprednisolone -
IVMS
In-Vehicle Multiplexing System Integrated Video Mapping System Interactive virtual machine session Intracranial vascular malformations Intelligent Vehicle... -
IVMalb
Intravascular mass of albumin -
IVN
Inferior vestibular nerve Ivanhoe Mines Ltd Inferior ventricular nerve Inferior vestibular nucleus Integrated Voice Network Intravenous nutrition Intervening...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.