- Từ điển Viết tắt
IYTS
Xem thêm các từ khác
-
IYW
If You Wish IShares Dow Jones U.S. Technology Index Fund -
IYWAWDDIY
If you want anything well done, do it yourself -
IYY
International Youth Year IShares Dow Jones U.S. Total Market Index Fund -
IYZ
IShares Dow Jones U.S. Telecommunications Index Fund -
IZ
Infarct zone Inhibition zone Intermediate zone - also IMZ International Zone Infarction zone Inner zone Inter Zonal Ischemic zone Itraconazole - also itz,... -
IZA
International Zeolite Association Inner zone antigen - also IZAg IATA code for Santa Ynez Airport, Santa Ynez, California, United States -
IZAg
Inner zone antigen - also IZA -
IZG
IATA code for Eastern Slopes Regional Airport, Fryeburg, Maine, United States -
IZM
Institut fuer Zuverlaessigkeit und Mikrointegration -
IZMIRAN
Institute of Terrestrial Magnetism, Radio Research and the Ionosphere -
IZNEF
IZONE INTERNATIONAL, LTD -
IZOF
Individual Zones of Optimal Functioning -
IZQCs
Intermolecular zero-quantum coherences -
IZY
International Zoo Yearbook -
IZYPF
INFLAZYME PHARMACEUTICALS LTD. -
IZZI
INTEGRATED SECURITY SYSTEMS, INC. -
I & A
Identification and Authentication - also IA and I&A -
I 1-D-R
I Wonder -
I Level
Intermediate Level - also I-Level Intermediate Maintenance Level - also IML -
Ia.
Iowa - also ia, I, Io and Iowa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.