- Từ điển Viết tắt
Il2
Xem thêm các từ khác
-
IlEL
Intestinal intraepithelial lymphocytes -
Ile-Val
Isoleucine-valine - also ilv -
IleRS
Isoleucyl-tRNA synthetase - also IRS and ileS -
IleS
Isoleucyl-tRNA synthetase - also IleRS and IRS Implicit Large-Eddy Simulation Isoleucyl-tRNA synthetase gene -
Ill
Interlibrary Loan Illinois - also IL, I and Ill. Illustration - also ILLO, Illus and Illust Illumination - also illum, ILA and I Internal limiting lamina... -
Ill.
Illinois - also IL, Ill and I -
Illum
Illuminate Illumination - also ill, ILA and I -
Ilnr
Intralobular nephrogenic rests -
IluvUM&MED
Ilove you more and more each day -
Ilven
Inflammatory linear verrucous epidermal nevus -
Im-rod
Intramedullary rod - also IMR -
Im@tUR
Immature - also IM -
ImA*VinRtst&IWan2EatU
I am a starving artist and I want to eat you -
ImDC
Integrated Mission Design Center Immature DC - also iDC Instructional Media Development Center INAMED CORP. -
ImLA
Imidazolelactic acid -
Imam
Intramammary - also IMM IMA MEDIKOS GROUP, INC. -
Imatinib
Imatinib mesylate - also IM -
ImcTG
Intramyocellular triglycerides -
Imcu
Intermediate medical care unit -
Imi
Irish Management Institute INSTITUTE OF THE MOTOR INDUSTRY Inner Magnetosphere Imager International Market Index Imidazolinone Imbedded Message Identifier...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.