- Từ điển Viết tắt
Inc ab
Xem thêm các từ khác
-
Inc or incl
Inclusive - also INC, incl. and incl -
Incand
Incandescent - also IN, INC, I and Incan. -
Incen
Incendiary - also I, Inc, Incend and incnd -
Incenp
Inner centromere protein -
Incl.
Inclusive - also INC, incl and inc or incl Include - also INCL and I -
Incont
Incontinent -
Incr
Increase - also INC, incr. and I Increment - also INC, INCREM, I and Incre Increased - also INCRD INCARA PHARMACEUTICALS CORP. Institute of Nature Conservation... -
Incr.
Increase - also INCR, INC and I -
Ind
Investigational new drug Induction - also ITI and I INDMAR Independent - also i and Indep INDustry - also Ind., I and Indy INDIA - also IN and I Indicator... -
Ind.
Indiana - also IN, Ind and I Index - also IND, IDX, in, INX, Id and I Indirect - also ind Indicative - also indic. Industry - also IND, I and Indy -
Indef
Indefinite Institute for the Development of Economics and Finance -
Indels
Insertion/deletion events Insertion/deletions Insertions/deletions Insertion/deletion polymorphisms -
Indic.
Indicating - also INDCG Indicative - also Ind. Indicator - also IND and I -
Indiv
Individual - also Indv, Indvdl and ind -
Indo v
Indolactam v - also ILV -
Indocin
Indomethacin - also indo, IND, IM, IMC, IDM, IN, Id, IMN and INM -
Ined
Institute for Demographic Studies -
Inf-
Infection threads -
InfC
Initiation factor IF3 INFRACOR, INC. -
InfCM
Inflammatory cardiomyopathy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.