- Từ điển Viết tắt
Iono
Xem thêm các từ khác
-
Ionocem
Ionomeric cement -
Iopn
International Office for the Protection of Nature Intraductal oncocytic papillary neoplasm -
Iotn
Index of orthodontic treatment need Index of Orthodontic Treatment Needs Ionatron, Inc. -
Iowa
Iowa - also ia, I, Io and Ia. -
Iowan2bwu
I only want to be with you -
IpRGCs
Intrinsically photosensitive retinal ganglion cells Ipsilaterally projecting retinal ganglion cells -
Ipiut
Intraperitoneal intrauterine transfusion -
Ipk
Inositol polyphosphate kinases Isolated perfused kidney Intractable plantar keratoma Inupiaq Isolated perfused rat kidney - also IPRK IMPERIAL PARKING... -
Ipkd
Infantile polycystic kidney disease -
Ipmk
Inositol polyphosphate multikinase -
Ipoleksosbud
Ideology, politics, economic, social and cultures -
Ippb
Intermittent positive pressure breathing Intermittent positive-pressure breathing -
Ippt
Immune precipitate -
Ipsid
Immunoproliferative small intestine disease Immunoproliferative small intestinal disease -
Iptel
Internet Protocol Telephony - also IPT -
Ir-192
Iridium-192 -
Ir-BEND
Immunoreactive beta-endorphin - also IR-beta-EP, IR-BE, ir-beta-END and IR-beta-ENDO -
Ir-BNP
Immunoreactive BNP -
Ir-GAT
Immune response to GAT -
Ir-MENK
Immunoreactive methionine-enkephalin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.