- Từ điển Viết tắt
IrACTH
Xem thêm các từ khác
-
IrANF
Immunoreactive ANF - also IR-ANF and iANF Immunoreactive atrial natriuretic factor - also IR-ANF and iANF -
IrANP
Immunoreactive atrial natriuretic peptide - also IR-ANP and iANP Immunoreactive ANP - also ir-ANP and iANP -
IrAT
Immunoreactive anionic trypsin Institut de Recherches Agronomiques Tropicales -
IrCRF
Immunoreactive CRF -
IrCRH
Immunoreactive CRH - also iCRH and IR-CRH -
IrCT
International Rehabilitation Council for Torture Victims Immunoreactive cationic trypsin -
IrDI
Inter-Domain Interface -
IrDT
Infrared Data Transceiver Inflatable Reentry and Descent Technology -
IrEGF
Immunoreactive epidermal growth factor - also IR-EGF Immunoreactive EGF - also IR-EGF -
IrET-1
Immunoreactive endothelin-1 - also IR-ET-1 Immunoreactive ET-1 - also ir-ET-1 -
IrLMP
IrDA Link Management Protocol InfraRed Link Management Protocol -
IrLMP/TP
InfraRed Link Management Protocol/Transport Protocol - also IRLMPTP -
IrOC
Immunoreactive osteocalcin Information Resources Oversight Council -
IrOGP
Immunoreactive OGP -
IrPHY
IrDA Serial Infrared Physical Layer Link Specification -
IrPTH
Immunoreactive parathyroid hormone - also iPTH and i-PTH -
IrPnP
IrDA Plug and Play Extensions to IrLMP -
IrTinyTP
Infrared Tiny Transport Protocol -
Ira
Individual Retirement Account International Reading Association Irish Republican Army Institutional Research Awards Interim Response Action Indian Reorganization... -
Irda
Intermittent rhythmic delta activity Infrared Interface Committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.