- Từ điển Viết tắt
IsoUDCA
Xem thêm các từ khác
-
Isol
Isolate - also I Isolation - also isolatn, ISLN, ISO and I Isolate, Isolation Integrated Services Over Low Speed Serial Inks Isolation Valve - also IV... -
Isolatn
Isolation - also ISOL, ISLN, ISO and I -
Isoniazid
Isonicotinic acid hydrazide - also INH and INAH -
Isox
Isoxsuprine -
It-mtx
Intrathecal methotrexate - also ITMTX -
Itg
Integrin - also INT Ion temperature gradient Inferior temporal gyrus Innovative Technology Group InformationsTechnische Gesellschaft International Technology... -
Itgcn
Intratubular germ cell neoplasia - also IGCN -
Ith
Immediate type hypersensitivity Insulation and Trace Heating Intensive training home Intrathecal injection IATA code for Ithaca Tompkins Regional Airport,... -
Itm2a
Integral membrane protein 2a -
Itmohe
If the monitor only had eyes -
Itp
Idiopathic thrombocytopenic purpura Intra-Thoracic Pressure Interface Test Program Idiopathic thrombocytopenia Idiopathic thrombopenic purpura Immune thrombocytopenia... -
Itpase
Inosine triphosphatase - also ITPA Inosine triphosphate pyrophosphatase Inosine triphosphate pyrophosphohydrolase -
Itu
Input Terminal Unit Intensive Therapy Unit Integrated terrain unit Intensive therapy nurse BANCO ITAU S.A. Intensive care unit - also icu and IICU Intensive... -
Itz
It is Itraconazole - also ITC, Itra, ITCZ, ITR, ICZ, IT and IZ -
Iudr
Iododeoxyuridine - also IdUrd and IDU Idoxuridine - also idu -
Iug
Intrauterine gestation -
Iupc
Intrauterine pressure catheter Inter-University Purchasing Consortium -
Iutp
Intrauterine term pregnancy -
IvGG
Intravenous gamma-globulin IVG CORP. -
Ivbalt
Intravascular bronchoalveolar tumor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.