- Từ điển Viết tắt
JAK-2
Xem thêm các từ khác
-
JAK-STAT
Janus kinase-signal transducer and activator of transcription Janus kinase-signal transducers and activators of transcription -
JAK/STAT
Janus kinase/signal transducers and activators of transcription Janus kinase/signal transducer and activator of transcription -
JAK3
Janus kinase 3 -
JAKE
JAKE\'S PIZZA INTERNATIONAL, INC. -
JAKK
JAKKS Pacific, Inc. -
JAKs
Janus family of protein tyrosine kinases Janus family tyrosine kinases Janus kinases - also JAK Janus family kinases Janus tyrosine kinases - also Jak... -
JALA
Journal of the Association for Laboratory Automation -
JALADV
Joint Airlift Mission Advisory Message -
JALAM
Japanese Association for Laboratory Animal Medicine -
JALARR
Joint Airlift Mission Arrival Message -
JALBTCX
Joint Airborne LiDAR Bathymetry Technical Center of Expertise -
JALC
JOHN ADAMS LIFE CORP. -
JALDA
Journal of the Alabama Dental Association -
JALIS
Joint Air Logistics Information System -
JALLC
Joint Analysis and Lessons Learned Center Japan Association for Literary and Linguistic Computing -
JALN
JALAN, INC. -
JALSCD
Joint Airlift All Schedule Message -
JALSG
Japan Adult Leukemia Study Group -
JALX
JAIX Leasing Corporation - also JAIX -
JAM
Just A Minute JAMCO JAMAICA - also JM Junctional adhesion molecule IATA code for Jambol Airport, Yambol, Bulgaria Jammed,Jamming Java Applications Module...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.