- Từ điển Viết tắt
JCAG
Xem thêm các từ khác
-
JCAH
Joint Commission on Accreditation of Hospitals -
JCAHCO
Joint Commission on Accreditation of Health Care Organizations - also JCAHO -
JCAHO
Joint Commission on Accreditation of Health Care Organizations - also JCAHCO Joint Commission for Accreditation of Health Organizations Joint Commission... -
JCAHPO
Joint Commission on Allied Health Personnel in Ophthalmology -
JCALS
Joint Computer aided Acquisition and Logistic Support Joint Computer-Aided Acquisition and Logistics System Joint Computer-Aided Logistics Support Joint... -
JCALSS
Joint Computer-aided Acquisition and Logistic Support System -
JCAP
Journal of Child and Adolescent Psychopharmacology Joint Conventional Ammunition Program Journal of Child and Adolescent Psychotherapy -
JCAPS
Joint Centre for Asia Pacific Studies -
JCAPSG
Joint Conventional Ammunition Program Safety Group -
JCAR
Joint Commission on Accountability Reporting -
JCAS
Japan Continence Action Society Joint Command and Control Attack Simulation -
JCASR
Joint Committee on Avionics Systems Research -
JCAT
Joint Capabilities Assessment Toolkit Java Coordination And Transactions Journal of Computer Assisted Tomography -
JCATF
Joint Civil Affairs Task Force -
JCATS
Joint Cartographic Analysis Tool Set Joint Conflict and Tactical Situation -
JCB
Job Control Block J.C. BAMFORD Journal of Cell Biology Joint Consultative Board Joint Capabilities Board -
JCBHF
JACOBS HOLDINGS PLC -
JCBHS
James Cook Boys High School -
JCBL
JUAB COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY -
JCBN
Joint Commission on biochemical nomenclature
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.