- Từ điển Viết tắt
JCOA
- Japanese Clinical Orthopaedic Association
- Japanese Clinical Orthopedic Association
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
JCOAA
Joint Committee on the Administration of the Agreement -
JCOC
Joint civilian orientation conference Joint Command Operations Center -
JCOE
Joint Common Operating Environment -
JCOG
Japan Clinical Oncology Group -
JCOM
Journal of Clinical Outcomes Management J2 Global Communications Inc J2 GLOBAL COMMUNICATIONS, INC. -
JCON
Justice Consolidated Office Network -
JCORM
JACOR COMMUNICATIONS, INC. -
JCOS
Joint Countermine Operational Simulation Joint Countermine ACTD Simulation -
JCOT
Joint Collection Observation Team -
JCP
Joint Committee on Printing Java Community Process J.C.PENNEY J.C. Penney Company, Inc. Holding Company Japan Corporate Program Japanese cedar pollen Joint... -
JCPA
Jamaica Citrus Protection Agency -
JCPAT
Joint Command, Control, Communications, Computers and Intelligence Support Plan Assessment Tool -
JCPD
Juvenile Crime Prevention Division Journal of Clinical Pediatric Dentistry -
JCPL
JACKSON COUNTY PUBLIC LIBRARY JEFFERSON COUNTY PUBLIC LIBRARY JENNINGS COUNTY PUBLIC LIBRARY JOHNSON COUNTY PUBLIC LIBRARY JOHNSTON CITY PUBLIC LIBRARY... -
JCPLS
Jefferson County Public Library System -
JCPML
John Curtin Prime Ministerial Library -
JCPMS
Joint Communications and Planning Management System Joint Communications Planning and Management System -
JCPN
Journal of Child and Adolescent Psychiatric and Mental Health Nursing -
JCPTGP
Joint Committee on Postgraduate Training for General Practice -
JCPX
Joint Command Post Exercise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.