- Từ điển Viết tắt
JKMS
Xem thêm các từ khác
-
JKPL
JAMES KENNEDY PUBLIC LIBRARY JOETEN-KIYU PUBLIC LIBRARY -
JKR
Johnson-Kendall-Roberts -
JKS
JACKSON VIBRATORS Java KeyStore -
JKT
Jacobus Kapteyn Telescope IATA code for All Airports, Jakarta, Indonesia Jurkat -
JKTL
JOHN K TENER LIBRARY -
JKWI
Johnsonburg, Kane, Warren and Irvine Railroad -
JL
JENKINTOWN LIBRARY Jump if Less Joint Logistics - also JLOG -
JL-COE
Joint Logistics Center of Excellence -
JLA
IATA code for Quartz Creek Airport, Cooper Landing, Alaska, United States Joint Logistics Assessment Jefferson Leadership Academies Jerk-locked averaging -
JLARC
Joint Legislative Audit and Review Committee -
JLARG
Joint Logistics Assessment Review Group -
JLASA
Joint Land, Air and Sea Attack -
JLASS
Joint Land, Aerospace and Sea Simulation -
JLAU
Japan Line, Ltd. - also ICOU, JLDU, JLEU, JLEZ, JLHU, JLLU, JLLZ, JLMU, JLPU, JLSU, JLSZ, JLTU and NYLU Japan Line Limited - also JLDU, JLEU, JLEZ, JLHU,... -
JLAWG
Joint Logistics Assessment Working Group -
JLC
Justification for Limited Competition Joint Logistics Commander Joint Logistics Commanders Joint Logistics Command -
JLCA
Java Language Conversion Assistant -
JLCM
Journal of Laboratory and Clinical Medicine -
JLCS
Japanese Lung Cancer Society -
JLCST
Joint Legislative Committee on Science and Technology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.