- Từ điển Viết tắt
JOF
- Japan Smaller Capitalization Fund Inc
- Juvenile ossifying fibroma
- JAPAN OTC EQUITY FUND, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
JOFET
Josephson field effect transistor -
JOG
Joint Operational Graphics Joint Operational Geographic Joint Operations Graphic Joint Oversight Group Joint Operation Group Joint operations graphics -
JOG-A
Joint Operations Graphic-Air Joint operations graphic--air -
JOG-G
Joint operations graphic--ground -
JOG-R
Joint operations graphic--radar -
JOGC
Journal of Obstetrics and Gynaecology Canada -
JOGNN
Journal of Obstetric, Gynecologic and Neonatal Nursing -
JOH
JOHN DEERE - also JDR JOHNSTON -
JOHNNIAC
JOHN von Neumann Integrator and Automatic Computer JOHn Neumann Integrator and Automatic Computer John Neumann Integrator and -
JOHS
Johnson Opportunity High School -
JOI
Joint Oceanographic Institution Joint Oceanographic Institutions, Inc. Joint Oceanographic Institutions Journal of Oral Implantology Jupiter Orbit Injection -
JOICFP
Japanese Organization for International Cooperation in Family Planning -
JOIDES
Joint Oceanographic Institutions for Deep Earth Sampling Joint Oceanographic Institutions\' Deep Earth Sampling -
JOIN
Joint Operations Intelligence Network JONES INTERCABLE, INC. -
JOINT-STARS
Joint Surveillance Target Attack Radar System - also JSTARS and JointSTARS -
JOINTEX
Joint Exercise -
JOINT HQ LISBON
Joint Headquarters Lisbon -
JOINT STAFF LOG
Joint Staff Logistics -
JOIP
Joint Operations Interface Procedure Joint Operations Interface Plan -
JOIS
Joint Ocean Ice Study
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.