- Từ điển Viết tắt
JPO
- Joint Petroleum Office - also JOP
- Japan Patent Office
- Joint Program Office
- Joint Planning Office
- Joint Petroleum Officer
- Journal of Physical Oceanography
- Joint Projects Office
- Jump if Parity Odd
- J.P. MORGAN INDEX FUNDING CO. LLC.
- Joint Project Office
- Joint Prototyping Office
- Journal of Prosthetics and Orthotics
- Junior Police Officer
- Jupiter Polar Orbiter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
JPO-STC
Joint Program Officer for Special Technical Countermeasures -
JPOC
JSC Payload Operations Center Joint Project Optic Cobra Joint Psychological Operations Center -
JPOCC
JAPANESE PAYLOAD OPERATIONS CONTROL CENTER -
JPOG
Journal of Psychosomatic Obstetrics and Gynecology -
JPOI
Joint Project Ornate Impact -
JPON
Joint Project Optic Needle -
JPOP
Japanese Polar-Orbiting Platform -
JPOS
Japanese Population-Based Osteoporosis Journal of Pediatric Ophthalmology and Strabismus -
JPOTF
Joint Psychological Operations Task Force -
JPP
Joint Program Plan Joint Planning Process Jejunal Peyer\'s patches -
JPPGF
JIPPII GROUP -
JPPR
Journal of Psychotherapy Practice and Research -
JPPRTS
Joint Power Projection/Real-Time Support -
JPPS
JOHN PUJAJANGKA PIYIRN SCHOOL Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences Jerrys Plains Public School John Purchase Public School -
JPPSC
Joint Petroleum Products Sub Committee -
JPPSG
Joint Procurement Policy And Strategy Group -
JPPSOWA
Joint Personal Property Shipping Office, Washington, DC -
JPR
Jornada Paulista de Radiologia Job Performance Report J P REALTY, INC. Joint Program Review JudeoPersian -
JPRA
Joint Personnel Recovery Agency -
JPRC
Joint Planning and Review Committe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.