- Từ điển Viết tắt
JRVIO
- Joint Reserve Virtual Information Organization
- Joint Reserve Virtual Information Organizations
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
JRVR
James River Group, Inc. -
JRWA
JRWA, INC. -
JRWG
Joint Requirements Oversight Council - also JROC Joint Requirements Working Group -
JRWX
Johnson Railway Service Incorporated Johnson Railway Service, Inc. -
JRX
Joint Readiness Exercise - also JRE -
JRZIF
JEREZ ENERGY INTERNATIONAL INC. -
JRne
Journey -
JS
JavaScript Joint Staff - also J Jacobsen syndrome Jackson shaker Jam to Signal JEFFERSON SMURFIT GROUP PLC Jilkminggan School Jefferson Street Job Sheet... -
JS-LIST
Joint Service Lightweight Integrated Suit Technology - also JSLIST -
JSA
Jobseeker\'s Allowance Japanese Standards Association Job safety analysis Japan Society of Anesthesiologists Japanese Society of Anesthesiologist Joggle... -
JSAC
Japan Society for Analytical Chemistry Joint Strike Analysis Center -
JSAF
Joint SIGINT Avionics Facility Joint Signals-intelligence -
JSAI
Japanese Society for Artificial Intelligence -
JSAM
Joint Service Achievement Medal Joint Security Assistance Memorandum -
JSAN
Joint Staff Automation of the Nineties Joint Staff Automation for the Nineties -
JSAP
Jasc Software Advantage Program Judicial System Assessment Programme Joint Services Small Arms Program - also JSSAP -
JSAPI
Java Security Applications Programming Interface Java Speech Application Programming Java Speech Application Programming Interface -
JSARC
Joint Search and Rescue Center - also JSRC -
JSARO
Joint Service and Agency Representative Office -
JSAS
Joint Force Air Component Commander Situational Awareness System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.