- Từ điển Viết tắt
JSS
- Joint Surveillance System
- Japan Surgical Society
- Java-Script Style Sheet
- Jamming Subsystem
- Java Security Service
- Job Satisfaction Scale
- Job Stress Survey
- Joint Simulation System - also JSIMS
- Javascript Style Sheet
- Joint Support Ship
- JMIE Support System
- Job Stress Scale
- Joint Service Software
- Joint STARS Simulator
- Junior Secondary School
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
JSSA
Japan Society for System Audits Joint Stealth Strike Aircraft -
JSSAMP
Joint Service Small Arms Master Plan -
JSSAP
Joint Services Small Arms Program - also JSAP Joint Service Small Arms Program -
JSSC
Joint Strategic Survey Committee -
JSSD
Joint Service Specification Guide -
JSSE
Java Secure Socket Extension -
JSSG
Jamming Signal Source Generator -
JSSIN
Joint staff system information network -
JSSIS
Joint Staff Support Information System -
JSSMF
Joint Summer Science and Mathematics Facility -
JSSNF
JESSIAN CAPITAL CORP. -
JSSP
Joint stockpile sampling program -
JSSS
Jvx simulation support software -
JSSSP
Justification for Sole-Source Small Purchase -
JSST
Joint Stealthy Strike Fighter -
JSSTD
Joint Surface Ship Torpedo Defense -
JSSU
China Navigation Company, Ltd. -
JSSX
Jersey Shore Steel Company -
JST
Joint Systems Test Japan Standard Time IATA code for John Murtha Johnstown-Cambria County Airport, Johnstown, Pennsylvania, United States Jinpan International... -
JSTARS
Joint Surveillance Target Attack Radar System - also JOINT-STARS and JointSTARS Joint Surveillance Targeting Attack Radar System Joint STARS Joint Surveillance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.