- Từ điển Viết tắt
JTRS
Xem thêm các từ khác
-
JTS
Java Transaction Service Jewish Theological Seminary Java Transaction Services Joint Tactical Simulation Joint Tactical Support Job tracking system Joint... -
JTSA
Joint Tactical Signal Intelligence Architecture Jewish Theological Seminary of America -
JTSC
Joint Technology Steering Committee JTS CORP. -
JTSG
Joint Threat Steering Group -
JTSIN
Joint Transmission Services Information Network -
JTSMG
Joint theatre surety management group -
JTSP
Joint Training Simulation Plan -
JTSS
Jvx test support software -
JTSSCCB
Joint Tactical Switched Systems Configuration Control Board -
JTSSG
Joint Telecommunications Standards Steering Group -
JTST
Jet Stream - also JS and JTSTR -
JTSTR
Jet stream - also JTST and JS -
JTSX
Joseph Transportation, Inc. - also DJJX, DJPX, DJRX, DJTX, JDMX, JTIX, JTJX and JTPX Joseph Transportation Incorporated - also JDMX, JTIX, JTJX and JTPX -
JTSZ
Jontri Transportation Company -
JTT
Java Telematics Technology Joint Targeting Tool Joint Tactical Terminal Joint Targeting Toolbox -
JTTF
Joint Terrorism Task Force -
JTTP
Joint Tactics, Techniques and Procedures -
JTTPRG
Joint Tactics, Techniques and Procedures Review Group -
JTTX
Trailer Train Company, TTX Company - also FTTX, GTTX, ITTX, KTTX and LTTX -
JTU
Jackson turbidity unit Joint test unit Jackson turbidity units Jabatan Tanah dan Ukur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.