- Từ điển Viết tắt
JVT
Xem thêm các từ khác
-
JVTSF
JUVENTUS TORINO AZ -
JVTT
JARRETT/FAVRE DRIVING ADVENTURE, INC. -
JVWW
JVWEB, INC. -
JVX
Joint services vertical lift aircraft experimental Java View Accelerator -
JVY
IATA code for Clark Regional Airport, Jeffersonville, Indiana, United States -
JVs
Juvenile visceral steatosis Java Validation Suite Joint Venture Sites Josephson vortices -
JW
Just Wondering - also J/W John Webber Japanese White Jehovah\'s Witnesses - also JWs Jehovah\'s Witness Just Wondered -
JW/A
John Wiley and Sons, Inc. - also JW/B, JWA and JWS -
JW/B
John Wiley and Sons, Inc. - also JW/A, JWA and JWS -
JWA
JOHN WILEY and SONS, INC. - also JW/A, JW/B and JWS -
JWAC
Joint Warfare Analysis Center -
JWACS
Joint Western Arctic Climate Study JOHN WOLLASTON ANGLICAN COMMUNITY SCHOOL -
JWAIA
JOHNSON WORLDWIDE ASSOCIATES, INC -
JWARN
Joint Warning and Reporting Network -
JWARS
Joint Warfare Analysis System Joint Warfare System - also JWS Joint Warfare Simulation -
JWAX
GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, BCRX, HARX, HERX, IFBX, INGX, ITLX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX -
JWBC
Joint Whole Blood Center -
JWC
JOHN WILLCOCK COLLEGE John Wesley College Joint Warfare Center Joint Warfare Centre -
JWCA
Joint Warfighting Capability Assessment Joint Warfare Capability Assessment -
JWCC
John Wood Community College
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.