- Từ điển Viết tắt
KAHN
Xem thêm các từ khác
-
KAHQ
ICAO code for Wahoo Municipal Airport, Wahoo, Nebraska, United States -
KAHRP
Knob-associated histidine-rich protein -
KAI
KADANT, INC. KADANT INC Kainate - also KA and KAIN Kurzweil Applied Intelligence Kainic acid - also KA and kain -
KAIA
ICAO code for Alliance Municipal Airport, Alliance, Nebraska, United States Kabul Afghanistan International Airport -
KAID
ICAO code for Anderson Municipal Airport, Anderson, Indiana, United States -
KAIG
ICAO code for Langlade County Airport, Antigo, Wisconsin, United States -
KAIK
ICAO code for Aiken Municipal Airport, Aiken, South Carolina, United States -
KAIMH
Kansas Association for Infant Mental Health -
KAIN
Kainate - also KA and Kai Kainic acid - also KA and KAI -
KAIO
ICAO code for Atlantic Municipal Airport, Atlantic, Iowa, United States Kernel Asynchronous I/O -
KAIR
KLEENAIR SYSTEMS, INC. -
KAIS
Korean Air Intelligence System -
KAIST
Korean Advance Institute of Science and Technology Korean Advanced Institute of Science and Technology -
KAIT
ICAO code for Aitkin Municipal Airport, Aitkin, Minnesota, United States Kaufman Adolescent and Adult Intelligence Test -
KAIV
ICAO code for George Downer Airport, Aliceville, Alabama, United States -
KAIX
Rinker Materials Corporation -
KAIY
ICAO code for Atlantic City Municipal Airport, Atlantic City, New Jersey, United States -
KAIZ
ICAO code for Lee C. Fine Memorial Airport, Lake Ozark, Missouri, United States -
KAJG
ICAO code for Mount Carmel Municipal Airport, Mount Carmel, Illinois, United States -
KAJMF
KAJIMA CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.