- Từ điển Viết tắt
KAXH
Xem thêm các từ khác
-
KAXN
ICAO code for Chandler Field, Alexandria, Minnesota, United States -
KAXQ
ICAO code for Clarion County Airport, Clarion, Pennsylvania, United States -
KAXS
ICAO code for Altus/Quartz Mountain Regional Airport, Altus, Oklahoma, United States -
KAXV
ICAO code for Neil Armstrong Airport, Wapakoneta, Ohio, United States -
KAXX
ICAO code for Angel Fire Airport, Angel Fire, New Mexico, United States -
KAY
KAYDON -
KAYE
KAYE GROUP, INC. -
KAYM
KAY MERCHANDISING INTERNATIONAL, LTD -
KAYOF
KAYO MANAGEMENT LTD. -
KAYS
ICAO code for Waycross-Ware County Airport, Waycross, Georgia, United States -
KAYX
ICAO code for Arnold AFB, Tullahoma, Tennessee, United States -
KAZC
ICAO code for Colorado City Municipal Airport, Colorado City, Arizona, United States -
KAZCF
KAZ COMPUTER SERVICES -
KAZE
ICAO code for Hazlehurst Airport, Hazlehurst, Georgia, United States -
KAZMY
KAZKOMMERTSBANK JSC -
KAZO
ICAO code for Kalamazoo-Battle Creek International Airport, Kalamazoo, Michigan, United States -
KAZU
ICAO code for Arrowhead Assault Strip, Fort Chaffee, Arkansas, United States -
KAZZF
KAZZ INDUSTRIES INC. -
KA SSR
Kazakh Soviet Socialist Republic - also Kazakh SSR -
KAs
KAYSER FILTER Keratoacanthomas - also KA Kashmiri Keep-Alive Signal Kempsey Adventist School Killed in Active Service Korean Americans Kassinin - also...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.