- Từ điển Viết tắt
KBS
- Knowledge-Based System
- Knowledge-Based Systems - also KBSs and Knowl-Based Syst
- Karten-Banking-System
- Kilobits per second - also KBPS and Kb/s
- KIM BEAZLEY SCHOOL
- Kluver-Bucy syndrome
- KlГјver-Bucy syndrome
- Knowledge Based Search
- KNOWLEDGE BASE SYSTEMS
- Knowledge bases
- Knowledge Based System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
KBSA
Knowledge-Based Software Assistant Knowledge Based Software Assistant -
KBSC
Korean Battle Simulation Center -
KBSE
Knowledge Based Software Engineering -
KBSR
Kankakee Beaverville and Southern Railroad - also KBSZ Kankakee Beaverville and Southern Railroad Company - also KBSZ -
KBST
ICAO code for Belfast Municipal Airport, Belfast, Maine, United States -
KBSTY
KOBE STEEL, LTD -
KBSZ
Kankakee Beaverville and Southern Railroad - also KBSR Kankakee Beaverville and Southern Railroad Company - also KBSR -
KBSs
Knowledge-based systems - also KBS and Knowl-Based Syst -
KBT
Kleihauer-Betke test -
KBTA
Knowledge-based temporal-abstraction -
KBTF
ICAO code for Skypark Airport, Bountiful, Utah, United States -
KBTH
Korle-Bu Teaching Hospital -
KBTL
ICAO code for W. K. Kellogg Airport, Battle Creek, Michigan, United States -
KBTM
ICAO code for Bert Mooney Airport, Butte, Montana, United States -
KBTN
ICAO code for Britton Municipal Airport, Britton, South Dakota, United States -
KBTP
ICAO code for Butler County Airport, Butler, Pennsylvania, United States -
KBTR
ICAO code for Baton Rouge Metropolitan Airport, Baton Rouge, Louisiana, United States -
KBTV
ICAO code for Burlington International Airport, Burlington, Vermont, United States -
KBTY
ICAO code for Beatty Airport, Beatty, Nevada, United States -
KBUB
ICAO code for Cram Field, Burwell, Nebraska, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.