- Từ điển Viết tắt
KEAR
Xem thêm các từ khác
-
KEAS
Knots Equivalent Air Speed Knots Equivalent Airspeed Knot Equivalent Air Speed -
KEAT
ICAO code for Pangborn Memorial Airport, Wenatchee, Washington, United States -
KEAU
ICAO code for Chippewa Valley Regional Airport, Eau Claire, Wisconsin, United States -
KEB
IATA code for English Bay Airport, English Bay, Alaska, United States -
KEBCF
KONTRON EMBEDDED COMPUTERS AG -
KEBG
ICAO code for Edinburg International Airport, Edinburg, Texas, United States -
KEBPI
Kinetic Energy Boost Phase Intercept -
KEBS
ICAO code for Webster City Municipal Airport, Webster City, Iowa, United States -
KEBX
Ronald L. Boothman Remainder Trust - also DYLX -
KEC
Key Encryption Component -
KECD
KEENE CORP. -
KECEF
KEC ENVIRONMENTAL CORP. -
KECG
ICAO code for Elizabeth City CG Air Station/Regional Airport, Elizabeth City, North Carolina, United States -
KECPF
KEY CORP. -
KECS
ICAO code for Mondell Field, Newcastle, Wyoming, United States -
KECU
ICAO code for Edwards County Airport, Rocksprings, Texas, United States -
KEDE
ICAO code for Northeastern Regional Airport, Edenton, North Carolina, United States -
KEDF
Kinetic-energy density functional -
KEDG
ICAO code for Weide AHP, Edgewood Arsenal, Maryland, United States -
KEDJ
ICAO code for Bellefontaine Regional Airport, Bellefontaine, Ohio, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.