- Từ điển Viết tắt
KGRF
Xem thêm các từ khác
-
KGRI
ICAO code for Central Nebraska Regional Airport, Grand Island, Nebraska, United States -
KGRK
ICAO code for Robert Gray Army Airfield, Killeen, Texas, United States -
KGRN
ICAO code for Gordon Municipal Airport, Gordon, Nebraska, United States -
KGRR
ICAO code for Gerald R. Ford International Airport, Grand Rapids, Michigan, United States -
KGRX
Kasgro Rail Corporation -
KGRZ
Kommunales GebietsRechenzentrum Giessen -
KGS
Kansas Geological Survey Katherine Gibbs School Kentucky Geological Survey Knox Grammar School -
KGSB
ICAO code for Seymour Johnson AFB, Goldsboro, North Carolina, United States -
KGSCF
KINGSTON COMMUNICATIONS -
KGSH
ICAO code for Goshen Municipal Airport, Goshen, Indiana, United States -
KGSM
Keller Graduate School Of Management KAIST Graduate School of Management -
KGSMC
Katherine Group School Management Council -
KGSO
ICAO code for Piedmont Triad International Airport, Greensboro, North Carolina, United States -
KGSP
ICAO code for Greenville-Spartanburg International Airport, Greer, South Carolina, United States -
KGSSF
KINGSTREAM STEEL LTD. -
KGT
Kegotank Elementary School KEMPER INTERMEDIATE GOVERNMENT TRUST -
KGTB
ICAO code for Wheeler-Sack Army Airfield, Fort Drum, New York, United States -
KGTE
ICAO code for Quinn Field, Gothenburg, Nebraska, United States -
KGTF
ICAO code for Great Falls International Airport, Great Falls, Montana, United States -
KGTFF
KRUNG THAI BANK TB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.