- Từ điển Viết tắt
KIDG
Xem thêm các từ khác
-
KIDI
ICAO code for Indiana County Airport, Indiana, Pennsylvania, United States -
KIDIES
Kiddie-Infant Descriptive Instrument for Emotional States -
KIDK
KID KRITTER USA, INC. -
KIDL
ICAO code for Indianola Municipal Airport, Indianola, Mississippi, United States -
KIDM
KIDS MART, INC. -
KIDO
KIDEO PRODUCTIONS, INC. -
KIDP
ICAO code for Independence Municipal Airport, Independence, Kansas, United States -
KIDPY
KIDDE PLC -
KIDQ
NEW HORIZON KIDS QUEST, INC. -
KIDS
CHILDREN\'S COMPREHENSIVE SERVICES, INC. Kernel Installation and Distribution System KnowledgeBased Integrated Design System Keratitis ichthyosis and deafness... -
KIDU
Knowledge-Information-Data-Utilities -
KIEL
Kickxia elantine -
KIEN
ICAO code for Pine Ridge Airport, Pine Ridge, South Dakota, United States -
KIER
ICAO code for Natchitoches Regional Airport, Natchitoches, Louisiana, United States Korean Inst. of Energy and Resources -
KIERF
KIER GROUP PLC -
KIET
Korea Institute for Industrial Economics and Trade -
KIEs
Kinetic isotope effects - also kie -
KIF
Konferenz der Informatik Fachschaften Knowledge Interchange Format Keratin intermediate filament Kifunensine KOREAN INVESTMENT FUND, INC. Kauai Interscholastic... -
KIF4
Kinesin superfamily protein member 4 -
KIFA
Killed in Flying Accident ICAO code for Iowa Falls Municipal Airport, Iowa Falls, Iowa, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.