- Từ điển Viết tắt
KIST
Xem thêm các từ khác
-
KISTI
Korea Institute of Science Technology and Information -
KISW
ICAO code for Alexander Field South Wood County Airport, Wisconsin Rapids, Wisconsin, United States -
KISZ
ICAO code for Blue Ash Airport, Cincinnati, Ohio, United States -
KIT
Keep In Touch - also K.I.T. Keeping in Touch Kernel software for Intelligent Terminals Key intelligence topics Kinase receptor KIT MANUFACTURING CO. KAPSE... -
KITA
Kick In The Arse Kick In The Ass -
KITB
Kick In The Butt -
KITE
Kinetic Isolation Tether Experiment KKV Integrated Technology Experiment Kinetic Kill Vehicle Integrated Technology Experiment Kumasi Institute Of Technology... -
KITH
ICAO code for Ithaca Tompkins Regional Airport, Ithaca, New York, United States -
KITHF
KITH HOLDINGS LTD. -
KITIA
KAPSE interface Team for Industry and Academia -
KITL
KIT ligand - also KL Kernel Independent Transport Layer -
KITMF
KITAMURA CO., LTD. -
KITR
ICAO code for Kit Carson County Airport, Burlington, Colorado, United States -
KITT
Kleingruppenlernen In Tutorengest Tzten -
KITTY
Keyboard Independent Touch TYping -
KIU
Kallikrein inactivating units Kallikrein inactivation units Kallikrein inhibiting units Kallikrein inhibitory units Kallikrein inactivator units Kallikrein... -
KIUHF
KIU HUNG INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
KIV
IATA code for Kishinev Airport, Chisinau, Moldova -
KIVI
Kit for in vitro isolation -
KIW
Kenan Institute in Washington Kino im Web
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.