- Từ điển Viết tắt
KNN
- K-nearest neighbor - also k-NN
- K-nearest neighbour - also k-NN
- K-naechste Nachbarn
- K-nearest neighbors - also k-NN
- Kohonen neural network
- K-Nearest Neighbours
- Kuenstliches Neuronales Netzwerk
- Kuenstliche Neuronale Netze
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
KNO
Koch, Neff and Oettinger -
KNOG
ICAO code for NALF Orange Grove, Orange Grove, Texas, United States -
KNOL
Knology, Inc. KNOLL - also KNL -
KNOMES
Knowledge-Based Maintenance Expert System -
KNONE
KNOWLEDGE NETWORKS, INC. -
KNOOM
KNowledge Orientated Office Model -
KNOR
Klamath Northern Railway -
KNOS
KRONOS ADVANCED TECHNOLOGIES INC -
KNOT
Knot, Inc. -
KNOW
KNOWLEDGEWARE, INC ICAO code for CGAS Port Angeles, Port Angeles, Washington, United States -
KNOX
Knotted-like homeobox Philips Metals, Inc. Knotted1-like homeobox -
KNP
Khmer Nation Party KN ENERGY, INC. Kruger National Park -
KNPA
ICAO code for NAS Pensacola, Pensacola, Florida, United States -
KNPKF
KNIGHT PETROLEUM CORP. -
KNPS
Katoomba North Public School Kurrajong North Public School -
KNQA
ICAO code for Millington Municipal Airport, Millington, Tennessee, United States -
KNQI
ICAO code for NAS Kingsville, Kingsville, Texas, United States -
KNQX
ICAO code for NAS Key West, Boca Chica Key, Florida, United States -
KNRA
ICAO code for NOLF Coupeville, Coupeville, Washington, United States -
KNRB
ICAO code for NS Mayport, Mayport, Florida, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.