- Từ điển Viết tắt
KNT
- Kanamycin nucleotidyltransferase - also KNTase
- KENT ELECTRONICS CORP.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
KNTA
Kintera Inc. -
KNTC
Korea National Tourism Corporation -
KNTD
ICAO code for NAS Point Mugu, Point Mugu, California, United States -
KNTK
KENTEK INFORMATION SYSTEMS, INC. -
KNTU
ICAO code for NAS Oceana, Virginia Beach, Virginia, United States -
KNTase
Kanamycin nucleotidyltransferase - also KNT -
KNUC
ICAO code for San Clemente Island Naval Auxiliary Field, San Clemente Island, California, United States -
KNUI
ICAO code for NOLF Webster, St. Inigoes, Maryland, United States -
KNUMF
KONINKLIJKE NUMICO N.V. -
KNUN
ICAO code for NOLF Saufley, Pensacola, Florida, United States -
KNUQ
ICAO code for Moffett Federal Airfield, Mountain View, California, United States -
KNUR
KNOX NURSERY, INC. -
KNUW
ICAO code for NAS Whidbey Island, Oak Harbor, Washington, United States -
KNVD
ICAO code for Nevada Municipal Airport, Nevada, Missouri, United States -
KNW
IATA code for New Stuyahok Airport, New Stuyahok, Alaska, United States -
KNWGF
KANOWNA CONSOLIDATED GOLD -
KNWL
ICAO code for NOLF Waldron, Corpus Christi, Texas, United States -
KNWN
KENWIN SHOPS, INC. -
KNWP
KENWOOD BANCORP, INC. -
KNX
Knight Transportation, Inc. - also KNGT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.