- Từ điển Viết tắt
KOICA
Xem thêm các từ khác
-
KOIL
KELLEY OIL CORP. -
KOIN
ICAO code for Oberlin Municipal Airport, Oberlin, Kansas, United States -
KOISP
Kirindi Oya Irrigation and Settlement Project -
KOJ
IATA code for Kagoshima Airport, Kagoshima, Japan -
KOJA
ICAO code for Thomas P. Stafford Airport, Weatherford, Oklahoma, United States -
KOJC
ICAO code for Johnson County Executive Airport, Olathe, Kansas, United States -
KOK
Knock - also K Kokobera Konkani -
KOKB
ICAO code for Oceanside Municipal Airport, Oceanside, California, United States -
KOKC
ICAO code for Will Rogers World Airport, Oklahoma City, Oklahoma, United States -
KOKCF
KOKUSAI CHART CORP. -
KOKK
ICAO code for Kokomo Municipal Airport, Kokomo, Indiana, United States -
KOKM
ICAO code for Okmulgee Regional Airport, Okmulgee, Oklahoma, United States -
KOKMF
KOOKMIN CREDIT CARD CO., LTD. -
KOKO
CENTRAL INDIANA BANCORP -
KOKS
ICAO code for Garden County Airport, Oshkosh, Nebraska, United States -
KOKV
ICAO code for Winchester Regional Airport, Winchester, Virginia, United States -
KOKZ
ICAO code for Kaolin Field, Sandersville, Georgia, United States -
KOLA
Katy Online Learning Academy -
KOLD
ICAO code for Old Town Municipal Airport, Old Town, Maine, United States -
KOLE
ICAO code for Cattaraugus County-Olean Airport, Olean, New York, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.