- Từ điển Viết tắt
KRDK
Xem thêm các từ khác
-
KRDM
ICAO code for Roberts Field, Redmond, Oregon, United States -
KRDR
ICAO code for Grand Forks AFB, Grand Forks, North Dakota, United States -
KRDRS
Katherine Region Diabetic Retinopathy Study -
KRDU
ICAO code for Raleigh-Durham International Airport, Morrisville, North Carolina, United States -
KRDX
KRDX Company -
KRE
Kobe Rubber Exchange CAPITAL RE CORP. -
KREAF
KOREA CIRCUIT -
KRED
ICAO code for Red Lodge Airport, Red Lodge, Montana, United States -
KREEP
Kalium Rare Erd-Elements and Phosphor -
KREKF
KENRICH-ESKAY MINING CORP -
KREMS
Kierman reentry measurement system Kiernan Re-entry Measurements Site -
KREMU
Kenya Rangeland Ecological Monitoring Unit -
KRENE
KINGS ROAD ENTERTAINMENT, INC. -
KREO
ICAO code for Rome State Airport, Rome, Oregon, United States -
KRES
Kelley Rod Elementary School Klamath River Elementary School Kings River Elementary School -
KRFD
ICAO code for Northwest Chicagoland International Airport at Rockford, Rockford, Illinois Kielland\'s rotational forceps delivery Kiel rot forceps deliv -
KRFG
ICAO code for Rooke Field, Refugio, Texas, United States -
KRG
Kite Realty Group Trust Korean red ginseng Kielstein-Rapp-Gabrielson Korea red ginseng KRUG INTERNATIONAL CORP. -
KRGB
ICAO code for Roseburg Regional Airport, Roseburg, Oregon, United States - also KRBG -
KRGHS
Ku-ring-gai High School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.