- Từ điển Viết tắt
KRGO
Xem thêm các từ khác
-
KRGYF
KENTING ENERGY SERVICES INC. -
KRH
CORTS TRUST FOR AFC CAPITAL TRUST I Kings River High -
KRHC
RICH COAST, INC. -
KRHES
Kings River-hardwick Elementary School -
KRHF
Kramers restricted Hartree-Fock -
KRHI
ICAO code for Rhinelander-Oneida County Airport, Rhinelander, Wisconsin, United States -
KRHL
KURCHATOV RESEARCH HOLDINGS, INC. -
KRHP
ICAO code for Andrews-Murphy Airport, Andrews, North Carolina, United States -
KRHV
ICAO code for Reid-Hillview Airport of Santa Clara County, San Jose, California, United States -
KRI
Knight-Ridder, Inc. Key readiness Indicators -
KRIA
ICAO code for Rickenbacker International Airport, Columbus, Ohio, United States - also KLCK -
KRIBB
Korean Research Institute of Bioscience and Biotechnology -
KRIC
ICAO code for Richmond International Airport, Richmond, Virginia, United States -
KRICF
KOREA INFORMATION and COMMUNICATIONS -
KRID
ICAO code for Richmond Municipal Airport, Richmond, Indiana, United States -
KRIF
ICAO code for Richfield Municipal Airport, Richfield, Utah, United States -
KRIL
ICAO code for Garfield County Regional Airport, Rifle, Colorado, United States -
KRIR
ICAO code for Flabob Airport, Riverside/Rubidoux, California, United States -
KRIS
Kaunas-Rotterdam Intervention Study Kellogg Registration Information System Kentucky Resources Information System Kovats retention indices -
KRISP
Kingston and Region Injury Surveillance Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.