- Từ điển Viết tắt
KRNT
Xem thêm các từ khác
-
KRNV
ICAO code for Cleveland Municipal Airport, Cleveland, Mississippi, United States -
KRNY
Kearny Financial -
KRO
OLD # - NOT PRINTED IN KR CAT KRONOS WORLDWIDE INC Kru -
KROA
ICAO code for Roanoke Regional Airport, Roanoke, Virginia, United States -
KROC
ICAO code for Greater Rochester International Airport, Rochester, New York, United States -
KRODF
KIRINDO CO., LTD. -
KROG
ICAO code for Rogers Municipal Airport, Rogers, Arkansas, United States KROLL-O\'GARA CO. -
KROL
KROLL, INC. -
KRON
Kronos Incorporated KRONOS INC. -
KROS
ICAO code for Rush City Regional Airport, Rush City, Minnesota, United States -
KROSF
KROSCIENSKIE HUTY SZKLA KROSNO SA -
KROW
ICAO code for Roswell International Air Center, Roswell, New Mexico, United States -
KROX
ICAO code for Roseau Municipal Airport, Roseau, Minnesota, United States -
KRP
Kinase related protein IATA code for Karup Airport, Karup, Denmark Krebs-Ringer phosphate Known Reference Point Krebs-Ringer phosphate buffer -
KRPB
ICAO code for Belleville Municipal Airport, Belleville, Kansas, United States -
KRPD
ICAO code for Rice Lake Regional Airport, Rice Lake, Wisconsin, United States -
KRPH
ICAO code for Graham Municipal Airport, Graham, Texas, United States -
KRPI
KRUPP GOVERNMENT INCOME TRUST -
KRPJ
ICAO code for Rochelle Municipal Airport, Rochelle, Illinois, United States -
KRPL
KITTERY - RICE PUBLIC LIBRARY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.