- Từ điển Viết tắt
KRR
Xem thêm các từ khác
-
KRRL
ICAO code for Merrill Municipal Airport, Merrill, Wisconsin, United States -
KRRQ
ICAO code for Rock Rapids Municipal Airport, Rock Rapids, Iowa, United States -
KRRSF
KETTLE RIVER RESOURCES LTD. -
KRRT
ICAO code for Warroad International Airport, Warroad, Minnesota, United States -
KRS
Knowledge Retrieval System Krebs-Ringer solution -
KRSC
Kola Regional Seismological Centre KAISER VENTURES, INC -
KRSD
Kearsarge Regional School District -
KRSDF
KRESTA HOLDINGS LTD. -
KRSL
Kreisler Manufacturing Corporation ICAO code for Russell Municipal Airport, Russell, Kansas, United States KREISLER MANUFACTURING CORP. -
KRSN
ICAO code for Ruston Regional Airport, Ruston, Louisiana, United States -
KRSP
Knowingly Receiving Stolen Property -
KRSS
Knowledge Representations Systems Standards Kamaroi Rudolf Steiner School -
KRST
ICAO code for Rochester International Airport, Rochester, Minnesota, United States KRYSTAL INDUSTRIES, INC. -
KRSV
ICAO code for Robinson Municipal Airport, Robinson, Illinois, United States -
KRSW
ICAO code for Southwest Florida International Airport, Fort Myers, Florida, United States -
KRSX
Kurguz Enterprises Incorporated Kurguz Enterprises, Inc. -
KRT
KRANZCO REALTY TRUST -
KRT14
Keratin 14 - also K14 -
KRT5
Keratin 5 gene Keratin 5 - also K5 -
KRT9
Keratin 9 - also K9 Keratin 9 gene
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.