Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

KSRTF

  1. KARAT SANITARYWARE PUBLIC CO., LTD.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • KSRY

    Kosclusko and Southwestern Railway
  • KSSC

    ICAO code for Shaw AFB, Sumter, South Carolina, United States KSC SECURITY STEERING COMMITTEE
  • KSSF

    ICAO code for Stinson Municipal Airport, San Antonio, Texas, United States
  • KSSFC

    Ketterer Stress Symptom Frequency Checklist
  • KSSGF

    KEYSTONE SOLUTIONS GROUP PLC
  • KSSHS

    KENT STREET SENIOR HIGH SCHOOL
  • KSSI

    ICAO code for Malcolm McKinnon Airport, Brunswick, Georgia, United States
  • KSSPF

    KESKI-SUOMEN PUHELIN
  • KSSQ

    ICAO code for Shell Lake Municipal Airport, Shell Lake, Wisconsin, United States
  • KSSS

    KSC Station Set Specification
  • KSSYF

    KNOWLEDGE SUPPORT SYSTEMS GROUP
  • KST

    KEMPER STRATEGIC INCOME TRUST Kinaesthetic Sensitivity Test Korea Standard Time Key Supporting Task KNOWN SEGMENT TABLE
  • KSTC

    ICAO code for St. Cloud Regional Airport, St. Cloud, Minnesota, United States
  • KSTE

    ICAO code for Stevens Point Municipal Airport, Stevens Point, Wisconsin, United States
  • KSTF

    ICAO code for George M. Bryan Airport, Starkville, Mississippi, United States
  • KSTJ

    ICAO code for Rosecrans Memorial Airport, St. Joseph, Missouri, United States
  • KSTK

    ICAO code for Sterling Municipal Airport, Sterling, Colorado, United States
  • KSTL

    ICAO code for Lambert-Saint Louis International Airport, St. Louis, Missouri, United States
  • KSTN

    KEYSTONE FINANCIAL, INC.
  • KSTP

    ICAO code for St. Paul Downtown Airport, St. Paul, Minnesota, United States
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top