- Từ điển Viết tắt
KVAHM
Xem thêm các từ khác
-
KVAM
KiloVolt Ampere Meter -
KVAR
Kilovolt-ampere reactive Kilovar -
KVAY
ICAO code for South Jersey Regional Airport, Mount Holly, New Jersey, United States -
KVBG
ICAO code for Vandenberg AFB, Lompoc, California, United States -
KVBT
ICAO code for Bentonville Municipal Airport, Bentonville, Arkansas, United States -
KVBW
ICAO code for Bridgewater Air Park Airport, Bridgewater, Virginia, United States -
KVC
IATA code for King Cove Airport, King Cove, Alaska, United States -
KVCB
ICAO code for Nut Tree Airport, Vacaville, California, United States -
KVCC
Kennebec Valley Community College Kalamazoo Valley Community College -
KVCOQ
KEVCO, INC. -
KVCT
ICAO code for Victoria Regional Airport, Victoria, Texas, United States -
KVCV
ICAO code for Southern California Logistics Airport, Victorville, California, United States -
KVDF
ICAO code for Vandenberg Airport, Tampa, Florida, United States -
KVDI
ICAO code for Vidalia Regional Airport, Vidalia, Georgia, United States -
KVDT
Keyboard Video Display Terminal -
KVE
Kaposi\'s varicelliform eruption -
KVEL
ICAO code for Vernal Airport, Vernal, Utah, United States -
KVER
ICAO code for Jesse Viertel Memorial Airport, Boonville, Missouri, United States -
KVES
ICAO code for Darke County Airport, Versailles, Ohio, United States -
KVG
Key Variable Generator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.