- Từ điển Viết tắt
KWS
- Kenyan Wildlife Service
- Kinross Wolaroi School
- Kugelberg welander syndrome
- Knowledge Work System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
KWSD
ICAO code for Condron AAF, White Sands, New Mexico, United States -
KWSIF
KAWATETSU SYSTEMS, INC. -
KWST
ICAO code for Westerly State Airport, Westerly, Rhode Island, United States -
KWSTA
Kiss With Serious Tongue Action -
KWT
KUWAIT - also KW, KU and K IATA code for Kwethluk Airport, Kwethluk, Alaska, United States K.W.T. Railway Incorporated Kilowatt of thermal energy K.W.T.... -
KWTII
Know What Time it is -
KWTL
KWT LTD. -
KWTR
Keota Washington Transportation Company -
KWU
Kansas Wesleyan University Kennedy-Western University -
KWUM
Know What yoU Mean -
KWUX
Utility Power Corporation, Siemens Westinghouse Power Corporation -
KWVI
ICAO code for Watsonville Municipal Airport, Watsonville, California, United States -
KWVL
ICAO code for Waterville Robert LaFleur Airport, Waterville, Maine, United States -
KWW
Kohlrausch-Williams-Watts -
KWWD
ICAO code for Cape May County Airport, Wildwood, New Jersey, United States -
KWWR
ICAO code for West Woodward Airport, Woodward, Oklahoma, United States -
KWY
KeyWaY -
KWYS
ICAO code for Yellowstone Airport, West Yellowstone, Montana, United States -
KWe
Kilowatt, electric Keratolytic winter erythema Kilowatt of electrical energy -
KWeb
Knowledge Web
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.