- Từ điển Viết tắt
L.L.C.
Xem thêm các từ khác
-
L.S.D.
Librae, Solidi, Denarii - also LSD -
L. tn.
Long ton - also LTON, l.t., L.T.L. and LT -
L.s.
Lump Sum - also LS -
L.t.
Local Time - also LT Long ton - also LTON, l. tn., L.T.L. and LT -
L/A
Letter of Advice Lipase/amylase -
L/B
Lesion-to-background -
L/B/K
Liver/bone/kidney -
L/C
Letter of Credit - also LOC, LC and L/Cr Land cover - also LC Lathosterol/cholesterol -
L/D
Length-to-Diameter Lift-to-Drag - also LTD Lift/drag ratio Level detector - also LD and LDET Length to Diameter Ratio Level/dose Lift to Drag Ratio Level/dose... -
L/FS
Logistics and Fleet Support -
L/G
Landing Gear - also LG and LDG -
L/H
Local Horizontal - also LH -
L/I
Letter of Intent - also LOI and LI -
L/L
Land Line - also LL Latitude Longitude Land/Land -
L/LM
LOCATION/LOT MANAGEMENT -
L/M
Lactulose and mannitol Lordosis to mount Lactulose/mannitol Long/medium -
L/MF
Low/Medium Frequency - also LM/MS LOW AND MEDIUM FREQUENCY - also LMF -
L/O
Lift-Off - also LO Lock-On - also LO Lockout - also lo LayOut Level Off -
L/P
Lactate-to-pyruvate ratio - also LPR Lactate/pyruvate Lipid-to-peptide Liquid-to-powder Liquid/powder Lymph-to-plasma ratios Lactate-to-pyruvate Lactate/pyruvate... -
L/R
Left-to-right - also LTR and L-R Lactulose/rhamnose Launch and Recovery Left/right Lifting/rotating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.