- Từ điển Viết tắt
LAAO-FOB
Xem thêm các từ khác
-
LAAO-PMB
Los Alamos Area Office/Project Management Branch -
LAAOS
Left Atrial Appendage Occlusion Study -
LAAP
Louisiana Army Ammunition Plant - also LAAAP -
LAARC
Lightweight, air-transportable, accident-resistant container -
LAAS
Low Altitude Alert System Laser Atomic Absorption Spectrometry Leukemia-associated antigens - also LAA Local Area Augmentation System Low attenuation areas... -
LAAUW
Los Alamos Area United Way -
LAAW
Legal automated Army-wide -
LAAWC
Local Anti-Air Warfare Coordinator Local Anit-Air Warefare Coordinator -
LAAWS
Legal Automation Army-Wide System -
LAB
Laboratory - also LA, L and lab. Labrador - also LABRDR LABORATORY MODULE - also LM Liposomal amphotericin B - also L-AMB, LAMB and L-AmpB Label - also... -
LAB&TYD
Life\'s A Bitch and Then You Die - also LABATYD Life\'s A B*tch and Then You Die - also LABATYD -
LAB&TYMO
Life\'s A B*tch And Then You Marry One Life\'s A Bitch And Then You Marry One -
LABA
Long-acting beta-agonists - also LABAs Long-acting beta2-agonist Long-acting beta2-agonists - also LABAs Laser-assisted balloon angioplasty Long acting... -
LABATYD
Life\'s A B*tch and Then You Die - also LAB&TYD Life\'s A Bitch And Then You Die - also LAB&TYD -
LABAs
Long-acting beta-adrenoceptor agonists Long-acting beta-agonists - also LABA Long-acting beta2-agonists - also LABA -
LABC
LABCO PHARMACEUTICALS CORP. Levator ani plus bulbocavernosus muscles Locally advanced breast carcinoma Lymphadenosis benigna cutis - also LBC Locally advanced... -
LABCN
Lateral antebrachial cutaneous nerve - also LACN -
LABCOM
Laboratory Command -
LABD
Linear IgA bullous dermatosis - also LAD Linear IgA bullous disease -
LABE
LABE FEDERAL BANK FOR SAVINGS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.