- Từ điển Viết tắt
LACNIC
Xem thêm các từ khác
-
LACOTS
Local Authority Committee on Trading Standards -
LACP
Link Access Control Protocol Link Aggregation Control Protocol -
LACPA
Lebanese Association of Certified Public Accountants -
LACPOA
Los Angeles County Police Officers Association -
LACSAB
Local Authorities\' Conditions of Service Advisory Board -
LACT
Lease Automatic Custody Transfer Lactic - also LA and LAC Lactate - also LA, Lac, LA-, Lac- and LT Lactating Lactuca sp. -
LACTOZ
Laboratory Studies of the Chemistry of Atmospheric Ozone -
LACV
Lonomia achelous caterpillar venom -
LACX
Goodyear Tire and Rubber Company - also GT -
LAD-GNSS
Local Area Differential Global Navigation Satellite System -
LADA
Light Air Defense Artillery Latent autoimmune diabetes in adults Latent autoimmune diabetes of adults Latent autoimmune diabetes in adult Latent autoimmune... -
LADAC
Licensed Alcohol and Drug Abuse Counselor -
LADAR
Laser Detection and Ranging Laser distancing and ranging Laser Radar Light Amplification for Detection and Ranging -
LADC
Local Area Data Channel Licensed Alcohol and Drug Counselor Local Area Data Channels -
LADCP
Lowered Acoustic Doppler Current Profiler -
LADCo
Lake Michigan Air Directors Consortium -
LADD
Lens Antenna Deployment Demonstration Lowest acceptable daily dose Lifetime average daily dose Laparoscopic appendectomy and duodenocolonic dissociation... -
LADDA
LAyered Device Driver Architecture - also LADDR -
LADDR
Layered Device Driver Architecture - also LADDA LAyered Device DRiver -
LADDs
Lifetime average daily doses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.