- Từ điển Viết tắt
LAFUC
Xem thêm các từ khác
-
LAFX
Lafarge Corporation - also LAF -
LAG
Logical Address Group Lymphangiogram Lamotrigine - also LTG and LMT Leucoagglutinin - also LA Lactosaminoglycan Laparoscopy-assisted gastrectomy Local... -
LAG-3
Lymphocyte activation gene-3 -
LAGB
Laparoscopic adjustable gastric band Linguistics Association of Great Britain Laparoscopic Adjustable Gastric Banding -
LAGC
Locally advanced gastric cancer -
LAGD
Louisiana Academy of General Dentistry -
LAGEO
Laser Geodynamic Satellite - also LAGEOS -
LAGEOS
Laser Geodynamics Satellite Laser Geodynamic Satellite - also LAGEO Laser geodetic earth orbiting satellite Laser-ranged geodynamic satellite -
LAGEOS-2
Laser Geodynamics Satellite-2 -
LAGEOS-3
Laser Geodynamics Satellite-3 -
LAGIC
Louisiana Geographic Information Center -
LAGNAF
Let\'s All Get Nacked And F Let\'s All Get Naked And Fuck -
LAGPA
Lesbian and Gay Police Association -
LAGR
L.A. GEAR, INC. -
LAGS
Launch Abort Guide Simulation Low-affinity glucocorticoid binding sites Lactosaminoglycans -
LAGST
Leaking Above Ground Storage Tank -
LAGUMS
Laser Guided Missile Systems -
LAGW
Load And Go Wrong -
LAH
Lithium aluminum hydride - also LiAH Level alarm high Left anterior hemiblock - also LAHB Lahnda Laser assisted hatching Licentiate of Apothecaries Lightweight... -
LAHA
LAHAINA ACQUISITIONS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.