- Từ điển Viết tắt
LAIYS
Xem thêm các từ khác
-
LAJ
Los Angeles Junction Railway -
LAK
Lymphokine-activated killer Lao Kip Lymphocyte activated killer cells Lymphokine-activated killer cell Lymphocyte-activated killer Lymphokine-activated... -
LAK-cells
Lymphokine-activated killer cells - also LAK and LAKc -
LAKCA
LANDMARK COMMUNICATIONS, INC. -
LAKE
Lakeland Industries, Inc. -
LAKGF
LAKAH GROUP -
LAKI
Limits of All Known Ice -
LAKO
LAKOTA TECHNOLOGIES, INC. -
LAKX
City of Lakeland -
LAKc
Lymphokine-activated killer cells - also LAK and LAK-cells -
LAL
LIFT-A-LOFT Limulus amoebocyte lysate Local Analog Loopback Law Access Loans Limulus Amebocyte Lysate IATA code for Lakeland Linder Regional Airport, Lakeland,... -
LALA
Los Angeles Leadership Academy Large Area Lyman Alpha -
LALC
Local Aboriginal Land Council LIBERTY ALLIANCE, INC. Local Air Logistic Coordinator -
LALES
Los Angeles Latino Eye Study -
LALF
Limulus anti-LPS factor Limulus antilipopolysaccharide factor -
LALIF
Laser Atomization/Laser Induced Fluorescence -
LALIFF
Los Angeles Latino International Film Festival -
LALL
Longest Allowed Lobe Length Live And Let Live Level alarm low-low Lymphoblastic leukemia, acute, with lymphomatous features -
LALLS
Low angle laser light scattering -
LALN
Lung-associated lymph nodes Lung-associated lymph node
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.