- Từ điển Viết tắt
LAMPF
Xem thêm các từ khác
-
LAMPFII
LAMPF upgrade -
LAMPP
Linux, Apache, MySQL, PHP and PERL -
LAMPRE
Los Alamos Molten Plutonium Reactor Experiment -
LAMPRE Program
Los Alamos Molten Plutonium Reactor -
LAMPS
Light Airborne Multi Purpose System Limited-Area Mesoscale Prediction System Langley Massively Parallel System Language Arts And Math Program Support Laser-scan... -
LAMR
Lamar Advertising Company LAMAR MEDIA CORP. Large-Aperture Microwave Radiometer -
LAMS
Lake Analysis Management System Laser mass spectrometry - also LMS Latin American Screening Large Area Mosaicing Software Lightweight Artillery Meteorological... -
LAMS/MFR
Local Area Missile System/Multi-Functional Radar -
LAMSO
Life and Medical Sciences Online -
LAMSS
Laser Air Motion Sensing System -
LAMX
Lamco, Inc. -
LAN
Local area network LANDROVER LANCIA Inland - also INLD IATA code for Lansing Capital City Airport, Lansing, Michigan, United States Laboratory Automation... -
LAN/WAN
Local Area Network/Wide Area Network -
LANA
Latency-associated nuclear antigen Latent nuclear antigen - also LNA -
LANA-1
Latency-associated nuclear antigen 1 - also LANA1 -
LANA1
Latency-associated nuclear antigen 1 - also LANA-1 -
LANACS
Local Area Network Asynchronous Connection Server -
LANAID
LAN Adapter Installation and Diagnostic -
LANAK
Lymphokine-activated natural killer -
LANANA
Linux Assigned Names And Numbers Authority
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.