- Từ điển Viết tắt
LAOM
Xem thêm các từ khác
-
LAOS
Large amplitude oscillatory shear Light amplifying optical switch -
LAP
LAPLANTE LAN Access Profile Link Access Protocol Laboratory analytical protocol Latency associated peptide Laparoscopy - also LS and L Launch Assembly... -
LAP-A
Leucine aminopeptidase - also LAPase and LA -
LAP-B
Link Access Procedure-Balanced Link Access Procedure B - also LAPB -
LAP-D
Link Access Procedure D - also LAPD Link Access Procedure, D-channel -
LAP-M
Link Access Procedure M Link Access Procedure for Modems - also LAPM -
LAP-RS
LAP-relative score -
LAP-X
Link Access Procedure X -
LAP2
Lamina-associated polypeptide 2 -
LAP2alpha
Lamina-associated polypeptide 2alpha -
LAPA
Leucocyte alkaline phosphatase activity Lutte Anti-Porte-Avions Local area planning analysis Lathyrus pauciflorus Local area planning action -
LAPB
Link Access Procedure - Balanced Link Access Procedure B - also LAP-B Link Access Protocol Balanced Link Access Procedure, Balanced Link Access Protocol... -
LAPC
Lenampicillin LOCAL AIR POLLUTION CONTROL Locally advanced pancreatic cancer Los Angeles Pierce College -
LAPD
Langley Policy Directive Los Angeles Police Department Link Access Procedure Direct Link Access Procedure for D-Channel Link Access Procedure on the D... -
LAPEP
Left atrial preejection period -
LAPES
Low Altitude Parachute Extraction System Low-Altitute Parachute Extraction System Low Altitude Parachute Ejection System -
LAPF4
Low affinity platelet factor 4 - also LA-PF4 -
LAPG
Local Adult Protection Groups -
LAPIC
Local Advanced Programmable Interrupt Controller -
LAPIS
Locality and Practice Information Linden Atmosphere/Phytosphere Interaction Study Los Alamos, Plutonium Isotopic System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.