- Từ điển Viết tắt
LAPV
Xem thêm các từ khác
-
LAPW
Linearized augmented plane wave -
LAPX
LAPB extended General American Transportation Corporation - also ASHX, GAOX, GAUX, GAYX, GPEX, HFPX, IMFX, MHLX, SRLX, TCX, TPBX, UOCX and URTX Link Access... -
LAPase
Leucine aminopeptidase - also LAP-A and LA -
LAQ
Lame ass quote Latin America Equity Fund, Inc. -
LAQL
Lowest analytically quantifiable level -
LAR
Local Acquisition Radar Load Access Rights IATA code for Laramie Regional Airport, Laramie, Wyoming, United States Laryngeal adductor reflex Laryngeal... -
LARA
Light Armed Reconnaissance Aircraft LaRCNET Remote Access Laser assisted ratio analyser Light Attack Reconnaissance Aircraft Low-Altitude Radar Altimeter -
LARAR
LARGE ANTENNA REAL APERTURE RADAR -
LARAY
LAURA ASHLEY HOLDINGS, PLC -
LARCI
Local Authority Research Council Initiative -
LARCT
LAST RADIO CONTACT -
LARCY
LA RINASCENTE S.P.A. -
LARD
Lymphocyte-associated receptor of death -
LARG
Leukemia-associated Rho guanine nucleotide exchange factor Leukemia-associated RhoGEF -
LARGF
LAIRD GROUP INC. -
LARGOS
Laser-Activated Reflecting Geodetic Optical Satellite -
LARHC
Laparoscopically assisted right hemicolectomy -
LARI
Los Alamos radiometric instrument -
LARIA
Local Authorities Research and Intelligence Association -
LARIAT
Long-range Area Radar for Intrusion-detection And Tracking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.