- Từ điển Viết tắt
LASCJS
Xem thêm các từ khác
-
LASCO
Large Area Solar Coronograph Large Angle Spectrometric Coronograph Large Angle Spectrometric COronagraph Large Angle Spectroscopic Coronograph -
LASCOT
Large Screen Color Television System -
LASCP
Los Alamos Site Characterization Program -
LASCR
Light Activated Silicon Controlled Rectifier Light-activated silicon controlled rectifier -
LASCS
Light-activated silicon controlled switch -
LASCV
Lascivious -
LASE
Lidar Atmospheric Sensing Experiment LIDAR Atmosphere Senser Equipment Lactuca serriola Limited Area Search Engine Large Aperture Speckle Experiment LASERSIGHT,... -
LASEC
Left atrial spontaneous echo contrast -
LASEK
Laser subepithelial keratectomy Laser-assisted subepithelial keratomileusis Laser subepithelial keratomileusis Laser epithelial keratomileusis Laser-assisted... -
LASER
Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation Learning About Science, Engineering and Research Liberal Arts Science And Engineering Resources... -
LASERS
Logistics Automated Storage and Electronic Retrieval System -
LASF
Lutte au-Dessus de la Surface -
LASG
Large-Area Smoke Generator -
LASGB
Laparoscopic adjustable silicone gastric banding -
LASH
Lighter Aboard Ship Littoral Airborne Sensor - Hyperspectral -
LASHS
Los Angeles Senior High School -
LASIK
Laser-assisted in situ keratomileusis Laser in-situ keratomileusis Laser specialized keratomileusis -
LASINT
Laser Intelligence -
LASL
Los Alamos Scientific Laboratory Los Alamos Scientific Lab Los Alamos Scientific Lab. -
LASM
Land-Attack Standard Missile Lutte Anti-Sous-Marine Latin American social medicine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.