- Từ điển Viết tắt
LATI
- Landsat Advanced Technology Instrument
- LEGAL ACCESS TECHNOLOGIES, INC.
- Limited Automated Technical Information
- Lymphokine-activated tumor inhibition
- ICAO code for Rinas Mother Teresa Airport, Tirana, Albania
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LATIN
Latin American Theoretical INformatics -
LATM
Local Asynchronous Transfer Mode -
LATO
Los Alamos Technology Office -
LATOR
Laser Astrometric Test of Relativity -
LATR
Large Area Tracking Range Los Alamos translation -
LATRA
LAboratoire de Transcription et de Recherches pour Aveugles et Amblyopes -
LATS
Long acting thyroid stimulator LDEF Assembly and Transport System LDEF Assembly and Transportation System Large tumor suppressor Latex agglutination tests... -
LATS-P
LATS-protector -
LATT
Library Association of Trinidad and Tobago Los Angeles Trade Tech -
LATTC
Los Angeles Trade-technical College -
LATWB
Leaving air temperature wet bulb -
LATWING
Light attack wing - also LAW -
LAT REV
Lateral Revise Lateral Revision -
LAU
LAUSON/ TECUMSEH Landesamt fur Umweltschutz LAN Access Unit Ley Arrendamientos Urbanos Launcher Launcher Air Unit Linear Amplifier Unit Local Authority... -
LAUAE
Los Angeles Unified Alternative Education -
LAUE
Lightweight Army User Equipment -
LAUN
LAUNCH MEDIA, INC. -
LAUNA
Laborers International Union of NA -
LAUP
Laser-assisted uvulopalatoplasty -
LAUR
Laureate Education, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.