- Từ điển Viết tắt
LBAM
Xem thêm các từ khác
-
LBASM
Land Based Anti-Ship Missile -
LBAY
Laughing back at you -
LBB
Legislative Budget Board IATA code for Lubbock Preston Smith International Airport, Lubbock, Texas, United States Leak before break Leishmania braziliensis... -
LBBB
Left bundle branch block Left BBB Liberty Bell Bank -
LBBY
LOBBY -
LBC
Local Bus Controller Lamellar body count Lancaster Bible College LABORATORIO CHILE S.A. Legislative Budget Committee Lehman Brothers/First Trust Income... -
LBCAST
Lateral Buried Charge Accumulator and Sensing Transistor array -
LBCB
LIBERTY CENTRE BANCORP. INC. -
LBCC
Linn-Benton Community College Long Beach Convention Center Long Beach City College -
LBCD
Los Banos Community Day Left border of cardiac dullness -
LBCH
London Bankers\' Clearing House -
LBCL
Large B-cell lymphoma -
LBCLs
Large B-cell lymphomas Lymphoblastoid cell lines - also LCLs and LCL -
LBCNC
Land Based Colleges National Consortium -
LBCO
Low beam cut-off -
LBCT
LAUNCH BASE CARGO TRANSPORTER -
LBCTA
Long Beach Classroom Teachers Association -
LBCUV
Laparoscopic bipolar coagulation of uterine vessels -
LBCs
Lampbrush chromosomes - also LC Local Broadcast -
LBD
Ligand binding domain Lafora body disease Left brain damage Left brain-damaged Land and Building Division Laser Beam Detector Lewy body disease Left brain-damaged...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.