- Từ điển Viết tắt
LBTQ
Xem thêm các từ khác
-
LBTS
Land-Based Test Site Land-Based Test Sites Lower Bound on the Time Stamp Land Based Teat Site Land Based Test Site Legislative Bill Tracking System -
LBTTC
Low Band Transmitter Test Console -
LBTYA
Liberty Global, Inc. - also LBTYB and LBTYK -
LBTYB
Liberty Global, Inc. - also LBTYA and LBTYK -
LBTYK
Liberty Global, Inc. - also LBTYA and LBTYB -
LBU
Louisiana Baptist Universty -
LBUAA
LBU, INC. -
LBUG
Laughing Because You\'re Gay -
LBUP
Levobupivacaine -
LBV
Low Band Video Low-Bandwidth Video IATA code for Leon M\'Ba International Airport, Libreville, Gabon Large Blue Variable Load Bearing Vest Low biological... -
LBVV
Lettuce big-vein virus -
LBW
Low birth weight Leg Before Wicket Lean body weight Litter birth weight Low birth weight babies Live body weight Low birthweight infant Low birth weight... -
LBWC
Limb-body wall complex -
LBWML
LYDIA BRUUN WOODS MEMORIAL LIBRARY -
LBWN
ICAO code for Varna Airport, Varna, Bulgaria -
LBWX
Pulaski Development Company, Technical Propellants, Inc. -
LBX
Low-Bandwidth X IATA code for Brazoria County Airport, Angleton/Lake Jackson, Texas, United States Low-Band with X Local Bus Accelerator -
LBY
LIBYAN ARAB JAMAHIRIYA - also LY Libbey, Inc. -
LBYGF
LIBERTY GROUP LIMITED -
LBYLY
LIBERTY LIFE ASSOCIATION OF AFRICA LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.